Trang chủ065510 • KOSDAQ
add
Huvitz
Giá đóng cửa hôm trước
7.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.680,00 ₩ - 7.850,00 ₩
Phạm vi một năm
7.490,00 ₩ - 21.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,99 T KRW
Số lượng trung bình
45,51 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,99 T | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 9,66 T | 12,01% |
Thu nhập ròng | 5,49 T | 27,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,71 | 29,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,47 T | -12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 T | -47,36% |
Tổng tài sản | 215,18 T | 10,78% |
Tổng nợ | 90,58 T | 16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 T | 27,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,76 T | -28,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,62 T | 9,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 T | 15,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 T | 23,02% |
Dòng tiền tự do | -10,89 T | -768,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245