Trang chủ065510 • KOSDAQ
add
Huvitz
Giá đóng cửa hôm trước
7.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.600,00 ₩ - 7.680,00 ₩
Phạm vi một năm
6.580,00 ₩ - 15.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,38 T KRW
Số lượng trung bình
43,37 N
Tỷ số P/E
9,59
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,04 T | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 13,48 T | 18,99% |
Thu nhập ròng | -2,66 T | -27,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,84 | -21,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | -1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 T | -21,97% |
Tổng tài sản | 222,13 T | 10,43% |
Tổng nợ | 100,35 T | 18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 T | -27,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 766,53 Tr | -90,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 T | 71,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,26 T | -343,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,72 T | -773,26% |
Dòng tiền tự do | -5,47 T | -26,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
272