Trang chủ065650 • KOSDAQ
add
Hyper Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.290,00 ₩ - 1.350,00 ₩
Phạm vi một năm
920,00 ₩ - 1.697,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,14 T KRW
Số lượng trung bình
514,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,41 T | 80,41% |
Chi phí hoạt động | 6,42 T | 115,30% |
Thu nhập ròng | -3,52 T | -97,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,21 | -9,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | 11,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,96 T | 40,18% |
Tổng tài sản | 47,22 T | 142,64% |
Tổng nợ | 19,36 T | 994,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 T | -97,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 T | 60,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,88 T | -850,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,93 T | 100.940,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,94 T | 704,39% |
Dòng tiền tự do | 10,42 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
42