Trang chủ065660 • KOSDAQ
add
Anterogen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.300,00 ₩ - 15.880,00 ₩
Phạm vi một năm
13.020,00 ₩ - 19.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,75 T KRW
Số lượng trung bình
13,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | -41,21% |
Thu nhập ròng | -517,96 Tr | 68,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,29 | 71,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -767,30 Tr | 56,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,56 T | -20,04% |
Tổng tài sản | 118,39 T | -11,34% |
Tổng nợ | 3,64 T | -77,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -517,96 Tr | 68,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 595,77 Tr | 144,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,69 Tr | -104,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,96 Tr | -38,81% |
Dòng tiền tự do | 147,64 Tr | 111,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
33