Trang chủ065660 • KOSDAQ
add
Anterogen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.450,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Phạm vi một năm
13.100,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
207,13 T KRW
Số lượng trung bình
18,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -1,12% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 25,03% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -446,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,31 | -452,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | -209,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,65 T | -21,22% |
Tổng tài sản | 116,08 T | -22,32% |
Tổng nợ | 5,87 T | -70,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -446,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,87 Tr | -369,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 257,37 Tr | 128,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,77 Tr | 85,36% |
Dòng tiền tự do | 278,61 Tr | 176,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
29