Trang chủ065680 • KOSDAQ
add
Uju Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.250,00 ₩ - 30.600,00 ₩
Phạm vi một năm
11.800,00 ₩ - 30.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
273,98 T KRW
Số lượng trung bình
45,58 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,89 T | 6,35% |
Chi phí hoạt động | 7,29 T | -2,16% |
Thu nhập ròng | 7,47 T | 284,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,01 | 261,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,79 T | 39,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,00 T | 19,03% |
Tổng tài sản | 327,73 T | 9,81% |
Tổng nợ | 81,36 T | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,47 T | 284,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,67 T | 711,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,04 T | -248,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,66 Tr | -86,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 T | 166,41% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 120,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
555