Trang chủ065690 • KOSDAQ
add
Pakers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.071,00 ₩ - 1.080,00 ₩
Phạm vi một năm
780,00 ₩ - 1.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,15 T KRW
Số lượng trung bình
33,65 N
Tỷ số P/E
2,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,48 T | -20,12% |
Chi phí hoạt động | 10,75 T | 440,35% |
Thu nhập ròng | 8,81 T | 4.031,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,38 | 5.015,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,79 T | -17.781,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,64 T | 197,85% |
Tổng tài sản | 92,55 T | -22,79% |
Tổng nợ | 38,64 T | -45,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,81 T | 4.031,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,86 Tr | 120,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,81 T | 8.364,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,48 T | -7.624,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,43 T | 790,24% |
Dòng tiền tự do | -94,62 Tr | 88,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
46