Trang chủ065710 • KOSDAQ
add
Seoho Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.400,00 ₩ - 22.750,00 ₩
Phạm vi một năm
17.710,00 ₩ - 22.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,72 T KRW
Số lượng trung bình
15,54 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
6,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,03 T | -49,05% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | -5,05% |
Thu nhập ròng | 2,65 T | -40,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,07 | 16,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -70,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,12 T | 139,18% |
Tổng tài sản | 108,10 T | -4,61% |
Tổng nợ | 11,96 T | -46,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 T | -40,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 T | 133,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,58 Tr | 99,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,94 T | 33,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 T | 87,07% |
Dòng tiền tự do | -3,73 T | 76,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
77