Trang chủ065710 • KOSDAQ
add
Seoho Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.850,00 ₩ - 24.250,00 ₩
Phạm vi một năm
17.710,00 ₩ - 25.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,12 T KRW
Số lượng trung bình
12,48 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
10,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,85 T | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | 9,00% |
Thu nhập ròng | 3,60 T | 41,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,02 | 56,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 T | -188,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,93 T | -71,28% |
Tổng tài sản | 101,98 T | -1,83% |
Tổng nợ | 12,65 T | 28,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 T | 41,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,60 T | -363,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,56 T | 363,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 T | -794,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,28 T | -1.591,44% |
Dòng tiền tự do | -20,63 T | -543,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
79