Trang chủ065770 • KOSDAQ
add
CS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 ₩ - 1.084,00 ₩
Phạm vi một năm
899,00 ₩ - 3.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,75 T KRW
Số lượng trung bình
267,99 N
Tỷ số P/E
83,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | -80,76% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 1,73% |
Thu nhập ròng | -641,14 Tr | -411,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,38 | -1.723,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,58 Tr | -237,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 T | -49,24% |
Tổng tài sản | 20,41 T | -23,80% |
Tổng nợ | 2,45 T | -72,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -641,14 Tr | -411,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,31 T | -181,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,55 T | 23,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,18 Tr | 85,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 T | -139,15% |
Dòng tiền tự do | -5,72 T | -186,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
46