Trang chủ065770 • KOSDAQ
add
CS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.440,00 ₩ - 1.572,00 ₩
Phạm vi một năm
899,00 ₩ - 3.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,71 T KRW
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
26,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,16 T | -20,44% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 5,12% |
Thu nhập ròng | -200,42 Tr | -138,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 | -148,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,54 Tr | -87,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 T | 33,41% |
Tổng tài sản | 23,96 T | 16,00% |
Tổng nợ | 5,38 T | 70,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,42 Tr | -138,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 816,36 Tr | -66,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,84 Tr | 96,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,94 Tr | 10,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 475,51 Tr | 110,16% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | -48,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
44