Trang chủ065950 • KOSDAQ
add
Welcron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.065,00 ₩ - 2.095,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 3.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,00 T KRW
Số lượng trung bình
74,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,95 T | -2,98% |
Chi phí hoạt động | 15,06 T | 13,79% |
Thu nhập ròng | -883,72 Tr | 82,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | 82,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,55 T | 920,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,35 T | 40,21% |
Tổng tài sản | 382,07 T | 35,68% |
Tổng nợ | 270,93 T | 70,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -883,72 Tr | 82,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 T | 22,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 242,41 Tr | -96,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,98 T | 360,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,01 T | 141,28% |
Dòng tiền tự do | -4,68 T | 38,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
160