Trang chủ0659 • HKG
add
NWS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,86 $
Mức chênh lệch một ngày
7,80 $ - 7,90 $
Phạm vi một năm
6,28 $ - 9,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,30 T HKD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
14,78
Tỷ lệ cổ tức
8,30%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 T | -11,22% |
Chi phí hoạt động | -585,50 Tr | 22,94% |
Thu nhập ròng | 610,70 Tr | 34,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | 51,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | -7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,45 T | -23,06% |
Tổng tài sản | 155,08 T | 0,37% |
Tổng nợ | 111,73 T | 13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 610,70 Tr | 34,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | -41,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 T | 327,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,95 T | -408,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 T | -431,82% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | -4,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
13.200