Trang chủ0660 • HKG
add
Wai Chun Bio Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
42,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,53 Tr | -15,38% |
Chi phí hoạt động | 10,98 Tr | 103,12% |
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | -102,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 Tr | -40,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,89 Tr | -35,47% |
Tổng tài sản | 180,34 Tr | -32,09% |
Tổng nợ | 249,14 Tr | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -68,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | -102,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,00 N | -99,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | 100,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,50 N | 130,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,50 N | 57,01% |
Dòng tiền tự do | 574,88 N | 105,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
123