Trang chủ0661 • HKG
add
China Daye Non-Ferrous Metals Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
876,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,24 Tr
Tỷ số P/E
213,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,41 T | 55,07% |
Chi phí hoạt động | 186,98 Tr | -19,62% |
Thu nhập ròng | 38,72 Tr | 346,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | 200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,80 Tr | 12,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -8,44% |
Tổng tài sản | 27,67 T | 14,34% |
Tổng nợ | 22,84 T | 15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,72 Tr | 346,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,43 Tr | 82,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,44 Tr | -21,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,86 Tr | -61,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,01 Tr | -851,04% |
Dòng tiền tự do | 28,61 Tr | -41,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
5.551