Trang chủ0662 • HKG
add
Asia Financial Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 $
Mức chênh lệch một ngày
3,81 $ - 3,81 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 3,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T HKD
Số lượng trung bình
15,67 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,49 Tr | 38,74% |
Chi phí hoạt động | 39,99 Tr | 18,80% |
Thu nhập ròng | 180,69 Tr | 20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,83 | -13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,37 Tr | 16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | 4,36% |
Tổng tài sản | 14,79 T | 0,56% |
Tổng nợ | 4,28 T | 14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,69 Tr | 20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,95 Tr | 75,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,26 Tr | -5.561,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,53 Tr | 5,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,73 Tr | 44,04% |
Dòng tiền tự do | 114,54 Tr | 15,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
363