Trang chủ0662 • HKG
add
Asia Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,91 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T HKD
Số lượng trung bình
9,27 N
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 924,39 Tr | 31,19% |
Chi phí hoạt động | 56,24 Tr | 33,14% |
Thu nhập ròng | 142,84 Tr | 507,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,45 | 362,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,34 Tr | 93,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 23,80% |
Tổng tài sản | 16,33 T | 8,63% |
Tổng nợ | 4,66 T | 8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 924,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,84 Tr | 507,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,94 Tr | 146,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,39 Tr | -55,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,50 Tr | -49,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,82 Tr | 172,66% |
Dòng tiền tự do | 112,17 Tr | 102,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
369