Trang chủ066310 • KOSDAQ
add
QSI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.370,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 12.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,88 T KRW
Số lượng trung bình
254,86 N
Tỷ số P/E
41,81
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 T | 13,46% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 51,01% |
Thu nhập ròng | 193,31 Tr | -88,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | -89,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 583,00 Tr | -40,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,11 T | 6,83% |
Tổng tài sản | 89,08 T | 0,03% |
Tổng nợ | 5,45 T | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,31 Tr | -88,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 584,24 Tr | -50,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 T | -232,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -800,95 N | -100,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 T | -137,95% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | 265,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
105