Trang chủ066310 • KOSDAQ
add
QSI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.270,00 ₩ - 8.510,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 12.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,86 T KRW
Số lượng trung bình
51,02 N
Tỷ số P/E
23,01
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | 17,05% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | -48,09% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | 176,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,81 | 165,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 606,62 Tr | 141,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,31 T | 25,16% |
Tổng tài sản | 88,54 T | 0,93% |
Tổng nợ | 4,60 T | -12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | 176,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | 3,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,31 T | 79,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -605,58 Tr | 38,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 T | 187,56% |
Dòng tiền tự do | -382,02 Tr | -116,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
102