Trang chủ066360 • KOSDAQ
add
Cherrybro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
780,00 ₩
Phạm vi một năm
770,00 ₩ - 1.861,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,40 T KRW
Số lượng trung bình
65,25 N
Tỷ số P/E
48,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,31 T | -16,24% |
Chi phí hoạt động | 9,60 T | 3,35% |
Thu nhập ròng | -6,30 T | -177,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,13 | -192,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 T | -79,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,46 T | -16,80% |
Tổng tài sản | 300,30 T | 2,77% |
Tổng nợ | 191,82 T | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,30 T | -177,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,46 T | -217,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 989,46 Tr | 144,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,15 T | 426,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,69 T | 277,51% |
Dòng tiền tự do | -9,58 T | -409,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
278