Trang chủ066360 • KOSDAQ
add
Cherrybro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
777,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
772,00 ₩ - 785,00 ₩
Phạm vi một năm
690,00 ₩ - 1.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,35 T KRW
Số lượng trung bình
135,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,53 T | -7,41% |
Chi phí hoạt động | 10,16 T | 1,24% |
Thu nhập ròng | -10,07 T | -334,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,13 | -353,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 642,79 Tr | -96,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,69 T | 51,16% |
Tổng tài sản | 297,23 T | 4,75% |
Tổng nợ | 191,46 T | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,07 T | -334,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,07 T | -122,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,26 T | 221,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,30 T | 70,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 893,75 Tr | 209,46% |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | -28,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
278