Trang chủ0663 • HKG
add
King Stone Energy Group Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,07 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,91 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 14,14 Tr | — |
Thu nhập ròng | -13,51 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -45,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,35 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 517,80 Tr | — |
Tổng nợ | 197,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,51 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,84 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
70