Trang chủ066430 • KOSDAQ
add
Y Optics Manufacture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.215,00 ₩ - 1.386,00 ₩
Phạm vi một năm
435,00 ₩ - 1.708,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,60 T KRW
Số lượng trung bình
241,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,58 T | — |
Chi phí hoạt động | 688,89 Tr | — |
Thu nhập ròng | -10,61 T | -56,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,14 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,30 Tr | -18,99% |
Tổng tài sản | 14,74 T | -42,63% |
Tổng nợ | 5,52 T | -51,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,61 T | -56,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,87 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,61 Tr | -131,34% |
Dòng tiền tự do | -71,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
32