Trang chủ066590 • KOSDAQ
add
WOOSU AMS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 ₩ - 3.725,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 3.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,77 T KRW
Số lượng trung bình
121,20 N
Tỷ số P/E
39,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,16 T | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 6,49 T | 7,53% |
Thu nhập ròng | -1,00 T | -137,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -137,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | -35,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,55 T | 124,04% |
Tổng tài sản | 317,66 T | 27,76% |
Tổng nợ | 228,62 T | 39,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 T | -137,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,81 T | 217,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,21 T | -179,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,72 T | 365,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,46 T | 397,99% |
Dòng tiền tự do | 4,93 T | 107,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
411