Trang chủ066590 • KOSDAQ
add
WOOSU AMS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.060,00 ₩ - 3.135,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 3.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,54 T KRW
Số lượng trung bình
61,05 N
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,69 T | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 6,44 T | 0,15% |
Thu nhập ròng | 4,96 T | -15,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -17,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,91 T | 2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,70 T | 23,66% |
Tổng tài sản | 286,09 T | 14,44% |
Tổng nợ | 195,86 T | 16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,96 T | -15,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 T | 60,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,70 T | -476,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,16 T | 140,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,05 T | 57,56% |
Dòng tiền tự do | -1,97 T | -119,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
394