Trang chủ066590 • KOSDAQ
add
WOOSU AMS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.980,00 ₩ - 3.030,00 ₩
Phạm vi một năm
2.480,00 ₩ - 3.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,44 T KRW
Số lượng trung bình
162,28 N
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,74 T | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 6,59 T | 23,68% |
Thu nhập ròng | -2,71 T | -220,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 | -217,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 T | -23,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,37 T | -13,38% |
Tổng tài sản | 266,05 T | -5,62% |
Tổng nợ | 181,74 T | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 T | -220,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,29 T | -163,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,13 T | -18,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,88 T | 5.117,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,79 T | -158,51% |
Dòng tiền tự do | -22,80 T | -248,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
429