Trang chủ066620 • KOSDAQ
add
Kukbo Design
Giá đóng cửa hôm trước
16.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.400,00 ₩ - 16.850,00 ₩
Phạm vi một năm
14.360,00 ₩ - 18.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,75 T KRW
Số lượng trung bình
11,23 N
Tỷ số P/E
2,68
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,02 T | -4,31% |
Chi phí hoạt động | 9,09 T | 43,13% |
Thu nhập ròng | 11,75 T | 151,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | 162,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 T | -56,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,25 T | 5,87% |
Tổng tài sản | 427,01 T | 26,53% |
Tổng nợ | 147,20 T | 15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,75 T | 151,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,51 T | 200,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,87 T | -363,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -572,79 Tr | -761,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,66 T | -2.181,85% |
Dòng tiền tự do | 17,88 T | 191,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
326