Trang chủ066670 • KOSDAQ
add
DTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.035,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.960,00 ₩ - 3.035,00 ₩
Phạm vi một năm
2.870,00 ₩ - 7.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,98 T KRW
Số lượng trung bình
31,21 N
Tỷ số P/E
36,81
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | -66,87% |
Chi phí hoạt động | 974,78 Tr | -1,38% |
Thu nhập ròng | 985,93 Tr | -19,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,54 | 144,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 837,66 Tr | -2,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,91 T | 19,86% |
Tổng tài sản | 167,85 T | 0,23% |
Tổng nợ | 5,55 T | -31,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 985,93 Tr | -19,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,01 Tr | -102,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 T | 112,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,51 Tr | 170,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 T | 132,65% |
Dòng tiền tự do | -9,47 T | -2.488,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
15