Trang chủ066670 • KOSDAQ
add
DTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.015,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.985,00 ₩ - 3.170,00 ₩
Phạm vi một năm
2.470,00 ₩ - 5.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,01 T KRW
Số lượng trung bình
61,43 N
Tỷ số P/E
22,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | -41,77% |
Chi phí hoạt động | 896,92 Tr | -5,52% |
Thu nhập ròng | -448,87 Tr | 66,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,68 | 42,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 91,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,34 T | 19,43% |
Tổng tài sản | 168,15 T | 1,31% |
Tổng nợ | 6,00 T | 15,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -448,87 Tr | 66,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,00 T | -215,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,54 T | 414,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -100,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,59 T | 214,86% |
Dòng tiền tự do | 828,07 Tr | -81,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
15