Trang chủ066670 • KOSDAQ
add
DTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.195,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.165,00 ₩ - 3.195,00 ₩
Phạm vi một năm
2.470,00 ₩ - 4.325,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,25 T KRW
Số lượng trung bình
19,12 N
Tỷ số P/E
19,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,00 T | 1.864,93% |
Chi phí hoạt động | 5,55 T | 532,00% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | -13,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -95,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,79 T | 228,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,64 T | 67,43% |
Tổng tài sản | 322,53 T | 92,91% |
Tổng nợ | 71,41 T | 1.114,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | -13,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,02 T | 18.909,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,25 T | -2.014,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 235,70 Tr | 134,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,29 T | 4.017,29% |
Dòng tiền tự do | -25,42 T | -1.145,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
13