Trang chủ0666 • HKG
add
Rept Battero Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,22 $
Mức chênh lệch một ngày
11,32 $ - 11,80 $
Phạm vi một năm
8,83 $ - 24,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,49 T HKD
Số lượng trung bình
795,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | 42,56% |
Chi phí hoạt động | 494,72 Tr | -7,23% |
Thu nhập ròng | -360,06 Tr | 5,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,06 | 33,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,94 Tr | 129,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | -49,64% |
Tổng tài sản | 38,54 T | 8,26% |
Tổng nợ | 28,22 T | 17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -360,06 Tr | 5,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,01 Tr | -116,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 T | -735,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,51 Tr | -98,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 T | -193,73% |
Dòng tiền tự do | -917,74 Tr | -6,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
11.163