Trang chủ0666 • HKG
add
Rept Battero Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,64 $
Mức chênh lệch một ngày
14,36 $ - 14,64 $
Phạm vi một năm
11,60 $ - 23,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,79 T HKD
Số lượng trung bình
96,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 517,48 Tr | -10,14% |
Thu nhập ròng | -221,49 Tr | 37,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,83 | 45,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,47 Tr | 84,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,64 T | 106,27% |
Tổng tài sản | 38,68 T | 36,35% |
Tổng nợ | 27,72 T | 56,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,49 Tr | 37,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 629,47 Tr | 177,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -621,03 Tr | 68,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,40 Tr | -101,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,38 Tr | 99,00% |
Dòng tiền tự do | -728,31 Tr | 61,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
12.138