Trang chủ066700 • KOSDAQ
add
Theragen Etex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.905,00 ₩ - 3.045,00 ₩
Phạm vi một năm
2.655,00 ₩ - 4.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,83 T KRW
Số lượng trung bình
117,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,51 T | 8,04% |
Chi phí hoạt động | 30,85 T | 16,16% |
Thu nhập ròng | -47,71 T | -328,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,83 | -311,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | -3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,18 T | 3,88% |
Tổng tài sản | 237,00 T | -2,52% |
Tổng nợ | 106,46 T | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,71 T | -328,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | -117,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,86 T | 124,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,61 T | -132,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 T | 39,27% |
Dòng tiền tự do | -4,29 T | -107,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
202