Trang chủ066790 • KOSDAQ
add
Korea Cable TV Chung Buk System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.349,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.335,00 ₩ - 1.400,00 ₩
Phạm vi một năm
980,00 ₩ - 6.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,63 T KRW
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
32,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | -5,28% |
Chi phí hoạt động | 803,90 Tr | -19,20% |
Thu nhập ròng | 254,05 Tr | 28,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 35,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 753,51 Tr | -23,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,64 T | 71,78% |
Tổng tài sản | 39,21 T | 22,72% |
Tổng nợ | 3,67 T | -45,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,05 Tr | 28,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,96 Tr | -84,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,33 Tr | -20,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,27 Tr | -297,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,64 Tr | -163,48% |
Dòng tiền tự do | -694,47 Tr | -254,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
38