Trang chủ0667 • HKG
add
China East Education Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 $
Mức chênh lệch một ngày
5,69 $ - 5,94 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 6,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,92 T HKD
Số lượng trung bình
15,50 Tr
Tỷ số P/E
23,64
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 384,41 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | 120,54 Tr | 250,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,30 | 232,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,47 Tr | 72,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 2,11% |
Tổng tài sản | 9,48 T | 2,08% |
Tổng nợ | 3,73 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,54 Tr | 250,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,33 Tr | 12,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,35 Tr | -618,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,89 Tr | -4,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,48 Tr | -62,67% |
Dòng tiền tự do | 95,69 Tr | 809,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
10.777