Trang chủ0667 • HKG
add
China East Education Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 3,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T HKD
Số lượng trung bình
4,95 Tr
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 991,66 Tr | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 362,72 Tr | -6,61% |
Thu nhập ròng | 135,76 Tr | 33,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | 31,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,45 Tr | 26,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | -4,29% |
Tổng tài sản | 9,26 T | -0,23% |
Tổng nợ | 3,76 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,76 Tr | 33,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,61 Tr | 31,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,51 Tr | -68,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,03 Tr | 4,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,71 Tr | 31,33% |
Dòng tiền tự do | 99,43 Tr | 3.738,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
10.564