Trang chủ0668 • HKG
add
Doyen International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
433,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
628,63 N
Tỷ số P/E
25,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,71 Tr | 6,83% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | 16,36% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 53,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,59 | 43,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,16 Tr | 49,53% |
Tổng tài sản | 988,17 Tr | 3,02% |
Tổng nợ | 69,86 Tr | 16,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 53,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,00 N | 98,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,89 Tr | 197,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,34 Tr | -135,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,73 Tr | 70,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
29