Trang chủ066900 • KOSDAQ
add
DAP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.515,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.480,00 ₩ - 2.530,00 ₩
Phạm vi một năm
1.873,00 ₩ - 3.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,75 T KRW
Số lượng trung bình
26,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,88 T | 16,37% |
Chi phí hoạt động | 6,46 T | 14,47% |
Thu nhập ròng | -18,36 T | -271,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,70 | -219,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,72 T | -333,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,16 T | -33,56% |
Tổng tài sản | 362,37 T | 12,73% |
Tổng nợ | 314,38 T | 38,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,36 T | -271,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,82 T | 48,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 T | 0,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,85 T | -135,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | -62,42% |
Dòng tiền tự do | 26,35 T | 221,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.095