Trang chủ066910 • KOSDAQ
add
Sonokong
Giá đóng cửa hôm trước
1.018,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.001,00 ₩ - 1.121,00 ₩
Phạm vi một năm
431,00 ₩ - 2.077,53 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,83 T KRW
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | -42,33% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | -46,24% |
Thu nhập ròng | -3,86 T | 25,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,01 | -28,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 T | 54,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,78 T | -6,07% |
Tổng tài sản | 56,45 T | 11,68% |
Tổng nợ | 23,32 T | -31,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 T | 25,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 T | 67,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,88 T | -68,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 T | -87,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,10 T | -3.868,31% |
Dòng tiền tự do | -1,95 T | -155,58% |
Giới thiệu
Sonokong Co, Ltd. is a Korean toy/game entertainment company. It was established in 1974. The corporate headquarters are located in Sugung-dong Guro-gu Seoul, Korea. The technical license of the company is owned by Takara and Hasbro. Wikipedia
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
53