Trang chủ066970 • KRX
add
L&F Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61.800,00 ₩ - 66.900,00 ₩
Phạm vi một năm
53.800,00 ₩ - 177.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 NT KRW
Số lượng trung bình
249,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,35 T | -44,44% |
Chi phí hoạt động | 33,94 T | 45,82% |
Thu nhập ròng | -116,53 T | 59,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,90 | 26,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,47 N | 54,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,55 T | 32,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,18 T | 8,63% |
Tổng tài sản | 2,80 NT | -16,46% |
Tổng nợ | 2,08 NT | -7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,53 T | 59,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,90 T | -65,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,77 T | 62,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,19 T | -31,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,19 T | 1,97% |
Dòng tiền tự do | 36,01 T | -77,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.645