Trang chủ066980 • KOSDAQ
add
Hansung Cleantech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.324,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.305,00 ₩ - 1.335,00 ₩
Phạm vi một năm
1.068,00 ₩ - 2.585,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,76 T KRW
Số lượng trung bình
193,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,90 T | -34,27% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | -26,88% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | -22,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 18,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 T | -29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,88 T | 7,80% |
Tổng tài sản | 168,83 T | -39,28% |
Tổng nợ | 103,91 T | -25,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | -22,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,66 T | -473,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | -132,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | 67,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,18 T | -703,92% |
Dòng tiền tự do | -7,11 T | -243,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
137