Trang chủ067000 • KOSDAQ
add
Joycity
Giá đóng cửa hôm trước
1.834,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.795,00 ₩ - 1.900,00 ₩
Phạm vi một năm
1.300,00 ₩ - 2.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,97 T KRW
Số lượng trung bình
215,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,66 T | -15,32% |
Chi phí hoạt động | 30,49 T | -10,31% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | -69,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -64,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | -37,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,21 T | -29,54% |
Tổng tài sản | 231,26 T | -7,35% |
Tổng nợ | 133,95 T | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | -69,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 T | -54,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | -56,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 T | -99,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | -86,33% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | -73,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
332