Trang chủ067010 • KOSDAQ
add
ECS Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.875,00 ₩ - 2.905,00 ₩
Phạm vi một năm
2.660,00 ₩ - 4.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,65 T KRW
Số lượng trung bình
32,66 N
Tỷ số P/E
58,02
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,80 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 4,70% |
Thu nhập ròng | -689,58 Tr | -40,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 | -38,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -790,69 Tr | -41,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 T | 10,81% |
Tổng tài sản | 77,32 T | 1,28% |
Tổng nợ | 24,88 T | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -689,58 Tr | -40,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | -55,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 257,88 Tr | 111,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,81 Tr | 64,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 854,22% |
Dòng tiền tự do | 3,57 T | -6,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
207