Trang chủ067080 • KOSDAQ
add
Công ty Dae Hwa Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
12.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.200,00 ₩ - 12.950,00 ₩
Phạm vi một năm
8.290,00 ₩ - 24.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
231,28 T KRW
Số lượng trung bình
532,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,61 T | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 42,38 T | 6,02% |
Thu nhập ròng | 10,54 T | 58,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 52,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,39 T | 18,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,89 T | -26,35% |
Tổng tài sản | 166,15 T | 2,52% |
Tổng nợ | 82,09 T | 4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,54 T | 58,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,07 Tr | -100,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 T | 50,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,92 Tr | 98,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 T | -77,94% |
Dòng tiền tự do | -3,00 T | -215,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
424