Trang chủ067170 • KOSDAQ
add
Autech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.495,00 ₩ - 2.565,00 ₩
Phạm vi một năm
2.495,00 ₩ - 4.815,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,17 T KRW
Số lượng trung bình
110,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,99 T | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 44,49 T | 16,46% |
Thu nhập ròng | -19,79 T | -80,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,99 | -98,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,34 T | -10,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,22 T | -14,44% |
Tổng tài sản | 542,69 T | -10,79% |
Tổng nợ | 414,52 T | -6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,79 T | -80,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,62 T | -396,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -578,32 Tr | 96,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,04 T | -119,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,33 T | -206,88% |
Dòng tiền tự do | -965,53 Tr | 91,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1991
Trang web
Nhân viên
88