Trang chủ067170 • KOSDAQ
add
Autech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.305,00 ₩ - 2.460,00 ₩
Phạm vi một năm
1.995,13 ₩ - 4.025,25 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,10 T KRW
Số lượng trung bình
104,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,03 T | -6,85% |
Chi phí hoạt động | 29,67 T | -4,94% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | 53,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,87 | 50,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | -10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,90 T | -1,51% |
Tổng tài sản | 562,20 T | -9,77% |
Tổng nợ | 435,28 T | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | 53,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,06 T | -4,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 437,98 Tr | 101,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 T | 76,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | 82,26% |
Dòng tiền tự do | -21,11 T | -8,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1991
Trang web
Nhân viên
81