Trang chủ067280 • KOSDAQ
add
Multicampus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.500,00 ₩ - 36.000,00 ₩
Phạm vi một năm
28.000,00 ₩ - 37.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
211,59 T KRW
Số lượng trung bình
8,06 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,92 T | -7,79% |
Chi phí hoạt động | 15,30 T | -3,37% |
Thu nhập ròng | 4,26 T | -27,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 T | -24,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,00 T | 9,74% |
Tổng tài sản | 311,99 T | 0,27% |
Tổng nợ | 99,06 T | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 T | -27,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 T | -36,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,23 T | 27,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,71 T | -40,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,06 T | 15,05% |
Dòng tiền tự do | 9,63 T | 1,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
761