Trang chủ067280 • KOSDAQ
add
Multicampus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.550,00 ₩ - 30.950,00 ₩
Phạm vi một năm
28.000,00 ₩ - 37.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,95 T KRW
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
5,80
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,54 T | -3,06% |
Chi phí hoạt động | 15,58 T | 1,70% |
Thu nhập ròng | 7,82 T | -9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -6,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,83 T | -2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,39 T | 27,73% |
Tổng tài sản | 306,87 T | 5,51% |
Tổng nợ | 102,93 T | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,82 T | -9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,25 T | -37,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,45 T | 1.119,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,21 T | -67,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,07 Tr | -106,03% |
Dòng tiền tự do | -7,94 T | -331,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
761