Trang chủ067280 • KOSDAQ
add
Multicampus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.500,00 ₩ - 33.200,00 ₩
Phạm vi một năm
28.000,00 ₩ - 36.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,47 T KRW
Số lượng trung bình
16,14 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
6,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,81 T | -1,41% |
Chi phí hoạt động | 14,87 T | 11,07% |
Thu nhập ròng | 9,21 T | -4,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | -2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,44 T | 8,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,04 T | 12,12% |
Tổng tài sản | 320,72 T | 2,86% |
Tổng nợ | 99,69 T | -12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,21 T | -4,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,64 T | -26,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,62 T | 46,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 T | -111,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,93 T | 52,73% |
Dòng tiền tự do | 22,65 T | -28,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
632