Trang chủ067290 • KOSDAQ
add
JW Shinyak Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.617,00 ₩ - 1.665,00 ₩
Phạm vi một năm
1.220,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,52 T KRW
Số lượng trung bình
819,89 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,66 T | -17,37% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | -10,45% |
Thu nhập ròng | 8,53 T | 411,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,38 | 518,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -66,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | -86,07% |
Tổng tài sản | 61,15 T | -7,72% |
Tổng nợ | 26,51 T | -45,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,53 T | 411,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,86 T | -229,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -571,18 Tr | -118,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -650,71 Tr | -9,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 T | -490,97% |
Dòng tiền tự do | -11,37 T | -572,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
197