Trang chủ067290 • KOSDAQ
add
JW Shinyak Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.581,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.550,00 ₩ - 1.597,00 ₩
Phạm vi một năm
1.220,00 ₩ - 1.985,71 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,89 T KRW
Số lượng trung bình
163,73 N
Tỷ số P/E
17,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,08 T | -34,32% |
Chi phí hoạt động | 9,47 T | -8,73% |
Thu nhập ròng | -3,45 T | -191,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,47 | -343,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 T | -268,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 T | -65,04% |
Tổng tài sản | 63,04 T | -3,94% |
Tổng nợ | 36,47 T | -25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 T | -191,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,58 T | 427,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,14 Tr | -105,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,03 T | -1.260,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 T | -142,78% |
Dòng tiền tự do | 16,27 T | 415,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
226