Trang chủ0672 • HKG
add
Zhong An Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
745,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
1,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | 127,63% |
Chi phí hoạt động | 185,37 Tr | -25,76% |
Thu nhập ròng | 31,25 Tr | -68,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -86,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 762,50 Tr | 510,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,79 Tr | -66,43% |
Tổng tài sản | 42,39 T | -27,35% |
Tổng nợ | 29,30 T | -36,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,25 Tr | -68,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,84 Tr | 188,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,01 Tr | 518,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,54 Tr | 54,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,62 Tr | 82,77% |
Dòng tiền tự do | 457,39 Tr | 619,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.986