Trang chủ0673 • HKG
add
China Health Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
735,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,79 Tr | -32,90% |
Chi phí hoạt động | 13,72 Tr | 29,78% |
Thu nhập ròng | -12,56 Tr | -74,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,93 | -159,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,69 Tr | -702,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | -49,33% |
Tổng tài sản | 192,32 Tr | -13,05% |
Tổng nợ | 132,56 Tr | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,56 Tr | -74,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 Tr | 159,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | 82,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 Tr | -307,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,00 N | 106,73% |
Dòng tiền tự do | -5,50 Tr | -308,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
127