Trang chủ067570 • KOSDAQ
add
NVH Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.285,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.270,00 ₩ - 2.320,00 ₩
Phạm vi một năm
2.035,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,41 T KRW
Số lượng trung bình
111,71 N
Tỷ số P/E
3,17
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,26 T | 20,72% |
Chi phí hoạt động | 29,97 T | 26,07% |
Thu nhập ròng | 21,34 T | 2.547,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 2.144,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,03 T | 60,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,81 T | -11,90% |
Tổng tài sản | 1,42 NT | 21,24% |
Tổng nợ | 1,04 NT | 21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,34 T | 2.547,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,11 T | -46,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,46 T | -22,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | 92,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,96 T | 27,91% |
Dòng tiền tự do | -35,21 T | -16,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
540