Trang chủ067570 • KOSDAQ
add
NVH Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.195,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.175,00 ₩ - 2.205,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 3.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,56 T KRW
Số lượng trung bình
84,01 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
6,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,21 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 53,05 T | 41,80% |
Thu nhập ròng | -3,63 T | -123,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | -121,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 T | -86,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 250,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,17 T | 5,36% |
Tổng tài sản | 1,51 NT | 16,08% |
Tổng nợ | 1,12 NT | 18,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 T | -123,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,77 T | 132,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,89 T | 21,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,21 T | 9.380,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,94 T | 394,44% |
Dòng tiền tự do | 10,88 T | 179,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
279