Trang chủ0675 • HKG
add
K & P International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
28,57%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,67 Tr | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 9,62 Tr | -4,41% |
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | 55,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,10 | 52,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,72 N | 113,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,93 Tr | -18,03% |
Tổng tài sản | 361,08 Tr | -11,80% |
Tổng nợ | 96,96 Tr | -9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | 55,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | -137,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -782,93 N | 92,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | -24,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 Tr | -354,41% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | 304,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
713