Trang chủ0675 • HKG
add
K & P International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,48 Tr HKD
Số lượng trung bình
35,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
14,12%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,55 Tr | -3,79% |
Chi phí hoạt động | 9,48 Tr | -4,72% |
Thu nhập ròng | 876,46 N | 189,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 193,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 Tr | 725,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,35 Tr | -31,08% |
Tổng tài sản | 330,14 Tr | -13,95% |
Tổng nợ | 74,39 Tr | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 876,46 N | 189,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,04 Tr | -27,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,20 Tr | 359,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,55 Tr | -50,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,54 Tr | 1.818,72% |
Dòng tiền tự do | 3,15 Tr | 1.676,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
698