Trang chủ067630 • KOSDAQ
add
HLB Life Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.895,00 ₩ - 5.060,00 ₩
Phạm vi một năm
4.895,00 ₩ - 13.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
601,66 T KRW
Số lượng trung bình
361,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,48 T | 14,99% |
Chi phí hoạt động | 5,73 T | -2,33% |
Thu nhập ròng | -57,14 T | -139,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -207,95 | -134,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,96 T | -22,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,91 T | -60,28% |
Tổng tài sản | 506,95 T | -19,47% |
Tổng nợ | 165,88 T | -15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,14 T | -139,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,43 T | -36,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -861,35 Tr | 94,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,61 T | -85,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,19 Tr | -99,14% |
Dòng tiền tự do | -18,35 T | -56,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
153