Trang chủ067730 • KOSDAQ
add
Logisys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.715,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.720,00 ₩ - 3.220,00 ₩
Phạm vi một năm
2.250,00 ₩ - 4.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,13 T KRW
Số lượng trung bình
40,65 N
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,22 T | 30,36% |
Chi phí hoạt động | 466,30 Tr | -5,75% |
Thu nhập ròng | 466,09 Tr | 25.047,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 22.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 972,44 Tr | 101,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 T | 17,45% |
Tổng tài sản | 25,48 T | 8,64% |
Tổng nợ | 8,05 T | 27,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 466,09 Tr | 25.047,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | 207,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 T | 733,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -842,07 Tr | -5,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 T | 460,94% |
Dòng tiền tự do | 791,01 Tr | 494,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
425