Trang chủ067730 • KOSDAQ
add
Logisys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.310,00 ₩ - 3.540,00 ₩
Phạm vi một năm
2.250,00 ₩ - 3.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,33 T KRW
Số lượng trung bình
109,29 N
Tỷ số P/E
13,81
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,50 T | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 594,18 Tr | 71,17% |
Thu nhập ròng | 795,04 Tr | 479,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 481,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 866,84 Tr | 5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 T | 15,36% |
Tổng tài sản | 28,97 T | 17,39% |
Tổng nợ | 10,24 T | 33,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 795,04 Tr | 479,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 T | 22,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,86 Tr | 89,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,53 Tr | -28,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 T | 69,38% |
Dòng tiền tự do | 2,18 T | 17,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
442