Trang chủ0677 • HKG
add
Golden Resources Development International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
661,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
600,67 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,65 Tr | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 172,41 Tr | 10,64% |
Thu nhập ròng | 12,26 Tr | -54,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -55,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,18 Tr | -11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,96 Tr | -32,43% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 9,90% |
Tổng nợ | 721,55 Tr | 14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,26 Tr | -54,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,51 Tr | -69,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,14 Tr | 90,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,25 Tr | 22,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,65 Tr | 78,43% |
Dòng tiền tự do | 21,12 Tr | 143,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
4.352