Trang chủ067830 • KRX
add
Savezone I&C Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.630,00 ₩ - 2.755,00 ₩
Phạm vi một năm
1.822,00 ₩ - 2.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,14 T KRW
Số lượng trung bình
107,64 N
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,23 T | -8,46% |
Chi phí hoạt động | 64,40 T | -5,10% |
Thu nhập ròng | 22,26 T | -12,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,98 | -4,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,79 T | -11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,91 T | 2,98% |
Tổng tài sản | 579,25 T | 0,60% |
Tổng nợ | 131,32 T | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,26 T | -12,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,23 T | 182,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,06 T | -14,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,01 T | 41,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,83 T | 74,80% |
Dòng tiền tự do | 14,84 T | 153,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
369