Trang chủ067900 • KOSDAQ
add
Y Entec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.430,00 ₩ - 6.530,00 ₩
Phạm vi một năm
5.570,00 ₩ - 8.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,57 T KRW
Số lượng trung bình
16,03 N
Tỷ số P/E
3,73
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,66 T | -10,88% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 11,27% |
Thu nhập ròng | 12,13 T | 87,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,31 | 110,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 T | -11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,67 T | 17,77% |
Tổng tài sản | 440,13 T | 20,99% |
Tổng nợ | 137,07 T | 21,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,13 T | 87,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,52 T | 115,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,07 T | -697,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 T | -133,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,47 T | -42,88% |
Dòng tiền tự do | 5,60 T | 115,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
136