Trang chủ067900 • KOSDAQ
add
Y Entec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.210,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Phạm vi một năm
5.690,00 ₩ - 8.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,94 T KRW
Số lượng trung bình
21,16 N
Tỷ số P/E
4,43
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,54 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 2,01% |
Thu nhập ròng | 7,34 T | 10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,02 | 8,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,59 T | 0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,97 T | 16,03% |
Tổng tài sản | 405,45 T | 17,89% |
Tổng nợ | 125,30 T | 15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,34 T | 10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 T | -37,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,66 T | -19.415,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 436,41 Tr | -97,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,19 T | -155,60% |
Dòng tiền tự do | -6,53 T | -9,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
136