Trang chủ067900 • KOSDAQ
add
Y Entec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.960,00 ₩ - 7.100,00 ₩
Phạm vi một năm
5.570,00 ₩ - 8.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,94 T KRW
Số lượng trung bình
29,40 N
Tỷ số P/E
4,49
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,05 T | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 6,39% |
Thu nhập ròng | 3,64 T | -45,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,45 | -44,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,25 T | -20,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,80 T | 2,72% |
Tổng tài sản | 441,85 T | 14,48% |
Tổng nợ | 143,25 T | 18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 T | -45,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 T | -61,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,95 T | -35,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,50 T | 176,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 T | -70,35% |
Dòng tiền tự do | -11,61 T | -174,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
128