Trang chủ067920 • KOSDAQ
add
Igloo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.090,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Phạm vi một năm
4.730,00 ₩ - 8.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,62 T KRW
Số lượng trung bình
11,82 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,47 T | -5,71% |
Chi phí hoạt động | 22,05 T | -8,74% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 68,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 79,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 31,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,46 T | 27,83% |
Tổng tài sản | 88,97 T | 0,12% |
Tổng nợ | 15,67 T | -15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 68,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 T | 26,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,52 T | 260,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,15 Tr | -820,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | 124,68% |
Dòng tiền tự do | -2,62 T | 9,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.051