Trang chủ067990 • KOSDAQ
add
Deutsch Motors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.505,00 ₩ - 4.610,00 ₩
Phạm vi một năm
4.160,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,68 T KRW
Số lượng trung bình
65,39 N
Tỷ số P/E
34,22
Tỷ lệ cổ tức
8,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,54 T | -13,30% |
Chi phí hoạt động | 43,24 T | 11,50% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | -66,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -61,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,37 T | -25,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 219,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,38 T | 9,85% |
Tổng tài sản | 1,62 NT | 18,57% |
Tổng nợ | 1,20 NT | 21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | -66,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,97 T | -556,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,35 T | -128,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,34 T | 430,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,87 T | 45,86% |
Dòng tiền tự do | -57,21 T | -322,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.094