Trang chủ0681 • HKG
add
Chinese People Holdings Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,85 Tr | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 68,01 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 21,70 Tr | -35,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -39,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,89 Tr | 6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,02 Tr | 14,02% |
Tổng tài sản | 3,36 T | -8,64% |
Tổng nợ | 590,85 Tr | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,70 Tr | -35,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,40 Tr | -63,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,54 Tr | 598,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,23 Tr | -50,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,72 Tr | 1.542,59% |
Dòng tiền tự do | 22,71 Tr | 4,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.800