Trang chủ0682 • HKG
add
Chaoda Modern Agriculture (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,54 Tr | -16,74% |
Chi phí hoạt động | 10,14 Tr | 15,38% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -327,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,92 | -413,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | -448,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,31 Tr | -3,01% |
Tổng tài sản | 234,35 Tr | -3,77% |
Tổng nợ | 34,61 Tr | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -327,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -456,50 N | -123,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 505,00 N | 441,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -724,50 N | 20,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,50 N | -110,23% |
Dòng tiền tự do | 3,03 Tr | -33,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
91