Trang chủ0684 • HKG
add
Allan International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,77 Tr HKD
Số lượng trung bình
34,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,18 Tr | 24,81% |
Chi phí hoạt động | 21,00 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | -24,15 Tr | -191,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,18 | -133,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,42 Tr | 38,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,69 Tr | -13,93% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -12,53% |
Tổng nợ | 221,35 Tr | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,15 Tr | -191,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,07 Tr | 180,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,05 Tr | -82,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,43 Tr | -1.719,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,53 Tr | -122,57% |
Dòng tiền tự do | -7,02 Tr | 31,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.560