Trang chủ0684 • HKG
add
Allan International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
24,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,56 Tr | -9,24% |
Chi phí hoạt động | 24,84 Tr | 18,29% |
Thu nhập ròng | -33,32 Tr | -37,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,24 | -52,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,62 Tr | -150,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,39 Tr | -22,96% |
Tổng tài sản | 937,61 Tr | -14,17% |
Tổng nợ | 220,28 Tr | -0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 717,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,32 Tr | -37,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,86 Tr | -311,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,46 Tr | -39,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,71 Tr | 82,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,99 Tr | -32,94% |
Dòng tiền tự do | -17,89 Tr | -154,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.530