Trang chủ0686 • HKG
add
Beijing Energy International Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T HKD
Số lượng trung bình
836,13 N
Tỷ số P/E
31,99
Tỷ lệ cổ tức
7,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 24,88% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 16,62% |
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 181,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | 165,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 32,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 T | -16,30% |
Tổng tài sản | 102,47 T | 13,81% |
Tổng nợ | 79,81 T | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 181,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | 380,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 T | 53,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -716,00 Tr | -108,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 T | -197,52% |
Dòng tiền tự do | -1,65 T | 75,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.918