Trang chủ068790 • KOSDAQ
add
DMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.865,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.790,00 ₩ - 4.935,00 ₩
Phạm vi một năm
4.555,00 ₩ - 7.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,55 T KRW
Số lượng trung bình
37,43 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,75 T | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 12,67 T | 1,99% |
Thu nhập ròng | -3,64 T | -139,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,33 | -140,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,65 T | -27,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,81 T | 58,67% |
Tổng tài sản | 493,05 T | 13,11% |
Tổng nợ | 120,23 T | 52,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 T | -139,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,53 T | 148,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 T | 118,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,92 T | -63,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,29 T | 934,17% |
Dòng tiền tự do | 1,91 T | -87,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
195